Văn hóa tín ngưỡng và tôn giáo Hàn Quốc rất phong phú và đa dạng, phản ánh quá trình lịch sử lâu dài cùng sự giao thoa giữa các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau. Sự đa dạng này đã tạo nên một bức tranh văn hóa độc đáo và phức tạp cho "xứ sở Kim chi". Dưới đây là cái nhìn tổng quan về tín ngưỡng và tôn giáo tại Hàn Quốc:
1. Tín ngưỡng dân gian (Shaman giáo – 무속신앙 / 무교)
Đặc điểm:
-
Là hình thức tín ngưỡng bản địa lâu đời nhất ở Hàn Quốc.
-
Người Hàn tin vào linh hồn của tổ tiên, các vị thần tự nhiên như thần núi, thần sông, thần đất…
-
Shaman (무당 – Mudang) là người trung gian giao tiếp giữa con người và thế giới tâm linh.
-
Các nghi lễ phổ biến: Gut (굿) – nghi lễ trừ tà, cầu phúc, xua đuổi vận xấu.
Ảnh hưởng văn hóa:
-
Vẫn còn hiện diện trong đời sống hiện đại, đặc biệt trong các dịp cầu may mắn, thi cử, buôn bán.
-
Xuất hiện trong phim ảnh, âm nhạc và nghệ thuật dân gian.
2. Phật giáo (불교 – Bulgyo)
Lịch sử:
-
Du nhập vào Hàn Quốc từ Trung Quốc vào thế kỷ 4, thời kỳ Tam Quốc.
-
Thịnh hành dưới thời Goryeo (918–1392).
-
Bị suy giảm dưới thời Joseon (1392–1897) do ảnh hưởng của Nho giáo.
Đặc điểm:
-
Gắn liền với thiền định và tu hành.
-
Phật giáo Hàn Quốc thiên về phái Thiền tông (Seon Buddhism).
-
Các chùa nổi tiếng: Bulguksa (Phật Quốc Tự), Haeinsa (chứa bộ Đại Tạng Kinh Goryeo)...
Ảnh hưởng văn hóa:
-
Ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật, kiến trúc, văn học.
-
Lễ hội Phật đản (연등회 – Lễ hội hoa đăng) là sự kiện văn hóa – tôn giáo quan trọng.
3. Nho giáo (유교 – Yugyo)
Đặc điểm:
-
Không phải là tôn giáo, mà là hệ tư tưởng đạo đức, xã hội.
-
Được nhà nước Joseon sử dụng làm hệ tư tưởng chính thống.
-
Nhấn mạnh đạo hiếu, tôn ti trật tự, nghi lễ tổ tiên.
Ảnh hưởng văn hóa:
-
Nền tảng của nhiều lễ nghi Hàn Quốc: lễ trưởng thành, cưới hỏi, tang lễ, giỗ tổ.
-
Tư tưởng trọng nam, tôn kính người già, vai trò gia đình vẫn còn rõ nét.
4. Đạo giáo (도교 – Dogyo)
Đặc điểm:
-
Du nhập từ Trung Quốc, không phổ biến như Phật giáo hay Nho giáo.
-
Tập trung vào sự hòa hợp với tự nhiên, tu tiên, trường sinh bất lão.
Ảnh hưởng văn hóa:
-
Ảnh hưởng tới tín ngưỡng dân gian và kiến trúc (như các đền thờ, tranh phong thủy).
5. Kitô giáo (기독교 – Gidokgyo)
Tin Lành và Công giáo:
-
Công giáo (천주교) đến Hàn Quốc cuối thế kỷ 18, bị đàn áp thời Joseon.
-
Tin Lành (개신교) du nhập vào cuối thế kỷ 19 và phát triển rất mạnh.
-
Hàn Quốc là một trong những quốc gia châu Á có nhiều tín đồ Kitô giáo nhất.
Ảnh hưởng văn hóa:
-
Đóng vai trò lớn trong giáo dục, y tế, từ thiện.
-
Có ảnh hưởng đến chính trị, đời sống xã hội hiện đại.
-
Nhiều nhà thờ lớn, kiến trúc đặc sắc, hoạt động truyền giáo ra nước ngoài mạnh mẽ.
6. Tình hình tôn giáo hiện đại
Thống kê (tính đến khoảng 2020):
-
Khoảng 50% dân số không theo tôn giáo nào.
-
Tin Lành: ~20%
-
Phật giáo: ~15–16%
-
Công giáo: ~7–8%
-
Các tôn giáo khác (bao gồm Tân Tôn giáo như Cheondogyo, Won-Buddhism): dưới 2%.
7. Một số tôn giáo mới (신종교)
-
Cheondogyo (Thiên Đạo giáo): kết hợp giữa Nho, Phật và Đạo, đề cao con người như "trời".
-
Won Buddhism (Viên Phật giáo): cải cách Phật giáo truyền thống để phù hợp với xã hội hiện đại.
-
JMS, Shincheonji: một số nhóm gây tranh cãi, bị xem là tà giáo hoặc hoạt động mờ ám.
8. Kết luận
Tín ngưỡng và tôn giáo Hàn Quốc là sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại, phương Đông và phương Tây. Mặc dù xã hội Hàn Quốc hiện đại có xu hướng thế tục hóa, nhưng yếu tố tôn giáo và tín ngưỡng vẫn có vai trò quan trọng trong văn hóa, nghệ thuật và đời sống thường nhật.
GLOBAL STUDY
Văn phòng tại BRVT: Số 374 Trương Công Định, P8, TP. Vũng Tàu.
Văn phòng tại Lâm Đồng: Số 109 Lý Thường Kiệt, Tp. Đà Lạt.
Email: global@toancau247.vn
Hotline: 0906.907.079 - 0909.501.379
Website: duhocxkld.edu.vn