Du học Hàn Quốc ở các bậc Đại học và Sau Đại học đang là mục tiêu của nhiều sinh viên quốc tế, đặc biệt là các bạn trẻ Việt Nam, nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu, môi trường học tập hiện đại và cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở.
I. Du học bậc Đại học (Undergraduate – Visa D-2-2)
Bậc Đại học tại Hàn Quốc dành cho những bạn đã tốt nghiệp THPT, muốn theo đuổi chương trình cử nhân. Thời gian đào tạo thường là 4 năm (một số ngành như Y khoa có thể kéo dài hơn).
1. Đối tượng và Điều kiện cơ bản:
-
Học vấn:
-
Tốt nghiệp THPT hoặc dự kiến tốt nghiệp THPT trong năm nộp hồ sơ.
-
Điểm trung bình học bạ (GPA) 3 năm THPT thường từ 6.5 trở lên (tùy thuộc vào độ cạnh tranh của trường và ngành). Các trường top đầu sẽ yêu cầu GPA cao hơn (từ 7.0 – 8.0 trở lên).
-
Khoảng trống học tập (thời gian từ khi tốt nghiệp THPT đến lúc nộp hồ sơ) không quá 2-3 năm. Nếu có khoảng trống lớn hơn, bạn cần có lý do giải thích hợp lý (ví dụ: tham gia nghĩa vụ quân sự, đi làm, học tiếng Hàn...).
-
-
Độ tuổi: Thường không quá 24 tuổi (một số trường có thể linh hoạt hơn).
-
Ngoại ngữ:
-
Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3. Các trường top hoặc các ngành hot thường yêu cầu TOPIK 4 trở lên.
-
Tiếng Anh: Nếu chọn chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, cần có IELTS 5.5 – 6.0 hoặc TOEFL iBT 80 trở lên.
-
Lưu ý: Nếu chưa đạt đủ trình độ ngoại ngữ, bạn có thể đăng ký học các khóa tiếng Hàn dự bị tại trường (visa D-4-1) từ 6 tháng đến 1 năm trước khi chuyển lên chuyên ngành.
-
-
Tài chính: Gia đình hoặc người bảo lãnh phải chứng minh đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí.
-
Sổ tiết kiệm tối thiểu 20.000 USD (gửi ít nhất 3-6 tháng trước thời điểm nộp hồ sơ, tùy theo yêu cầu của trường và Lãnh sự quán).
-
Giấy tờ chứng minh thu nhập ổn định của người bảo lãnh.
-
-
Sức khỏe: Đảm bảo sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm (đặc biệt là lao phổi).
-
Lý lịch tư pháp: Không có tiền án, tiền sự; không bị cấm xuất cảnh hoặc nhập cảnh.
2. Chi phí ước tính (tham khảo):
-
Học phí:
-
Các trường công lập: Khoảng 3.000.000 - 6.000.000 KRW/năm (~ 55 - 110 triệu VND/năm).
-
Các trường tư thục: Khoảng 6.000.000 - 10.000.000 KRW/năm (~ 110 - 185 triệu VND/năm).
-
Lưu ý: Học phí ngành nghệ thuật, y tế, kỹ thuật thường cao hơn.
-
-
Sinh hoạt phí: Khoảng 800.000 - 1.200.000 KRW/tháng (~ 15 - 22 triệu VND/tháng), tùy thuộc vào thành phố (Seoul đắt đỏ hơn các khu vực khác) và lối sống cá nhân.
3. Các ngành học phổ biến và triển vọng:
Hàn Quốc là một cường quốc trong nhiều lĩnh vực, mang đến cơ hội học tập và việc làm hấp dẫn:
-
Kinh tế & Quản trị: Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh tế quốc tế, Kế toán, Tài chính, Thương mại điện tử.
-
Công nghệ thông tin (IT): Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, An ninh mạng, Trí tuệ nhân tạo, Dữ liệu lớn.
-
Du lịch & Khách sạn: Quản trị khách sạn, Quản trị du lịch, Nghệ thuật ẩm thực.
-
Truyền thông & Giải trí: Truyền thông đa phương tiện, Báo chí, Sản xuất phim ảnh, K-pop & Giải trí (âm nhạc, diễn xuất, quản lý nghệ sĩ).
-
Thiết kế & Nghệ thuật: Thiết kế đồ họa, Thiết kế thời trang, Thiết kế công nghiệp, Kiến trúc.
-
Kỹ thuật: Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật điện tử, Cơ khí, Kỹ thuật hóa học, Xây dựng.
-
Khoa học Xã hội & Nhân văn: Ngôn ngữ Hàn, Quan hệ quốc tế, Tâm lý học.
II. Du học bậc Sau Đại học (Graduate – Visa D-2-3 cho Thạc sĩ, D-2-4 cho Tiến sĩ)
Bậc Sau Đại học dành cho những bạn muốn nâng cao chuyên môn, nghiên cứu sâu hơn và phát triển sự nghiệp học thuật hoặc chuyên gia.
-
Thạc sĩ: Thời gian đào tạo thường là 2 năm.
-
Tiến sĩ: Thời gian đào tạo từ 2-3 năm trở lên (có thể kéo dài hơn tùy đề tài nghiên cứu).
1. Đối tượng và Điều kiện cơ bản:
-
Học vấn:
-
Thạc sĩ: Tốt nghiệp Đại học (cử nhân) với GPA từ 7.0/10 trở lên.
-
Tiến sĩ: Tốt nghiệp Thạc sĩ với GPA từ 7.5/10 trở lên.
-
Ưu tiên sinh viên có kinh nghiệm nghiên cứu, bài báo khoa học (đặc biệt đối với bậc Tiến sĩ).
-
-
Độ tuổi: Thường không quá 30 tuổi đối với Thạc sĩ và không quá 35 tuổi đối với Tiến sĩ (tùy trường).
-
Ngoại ngữ:
-
Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4 trở lên (TOPIK 5, 6 là lợi thế cực lớn để cạnh tranh học bổng và nghiên cứu).
-
Tiếng Anh: IELTS 6.0 – 6.5 trở lên hoặc TOEFL iBT 85+ (đặc biệt nếu chọn chương trình quốc tế giảng dạy bằng tiếng Anh).
-
-
Tài chính: Tương tự bậc Đại học, nhưng sổ tiết kiệm thường yêu cầu cao hơn (khoảng 25.000 - 30.000 USD).
-
Hồ sơ bổ sung quan trọng:
-
Thư giới thiệu (Letters of Recommendation): Thường yêu cầu từ 1-2 thư giới thiệu từ giáo sư đại học hoặc cấp trên công tác.
-
Kế hoạch học tập/Nghiên cứu (Statement of Purpose/Study Plan): Đây là tài liệu cực kỳ quan trọng, trình bày rõ mục tiêu học tập, định hướng nghiên cứu, lý do chọn trường/ngành/giáo sư, và kế hoạch sau tốt nghiệp.
-
Đề cương nghiên cứu (Research Proposal): Bắt buộc đối với bậc Tiến sĩ và một số chương trình Thạc sĩ nghiên cứu. Cần thể hiện rõ vấn đề nghiên cứu, phương pháp, kết quả mong đợi.
-
Portfolio (đối với ngành nghệ thuật, thiết kế): Các dự án, tác phẩm đã thực hiện.
-
2. Chi phí ước tính (tham khảo):
-
Học phí:
-
Khoảng 4.000.000 - 8.000.000 KRW/kỳ (~ 75 - 150 triệu VND/kỳ), tương đương 8.000.000 - 16.000.000 KRW/năm (~ 150 - 300 triệu VND/năm).
-
Chi phí này cũng phụ thuộc vào trường, ngành học và loại hình chương trình (nghiên cứu hay chuyên môn).
-
-
Sinh hoạt phí: Tương tự bậc Đại học.
3. Cơ hội học bổng và việc làm sau tốt nghiệp:
-
Học bổng: Các học bổng cho bậc Sau Đại học rất đa dạng và có giá trị cao:
-
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (Global Korea Scholarship - GKS): Học bổng toàn phần danh giá nhất, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay, bảo hiểm, chi phí in luận văn, trợ cấp tiếng Hàn. Cạnh tranh rất cao.
-
Học bổng của các trường Đại học: Các trường thường có học bổng miễn giảm học phí (25%, 50%, 75%, 100%) dựa trên thành tích học tập, TOPIK, hoặc ưu tiên sinh viên quốc tế.
-
Học bổng của Giáo sư/Viện nghiên cứu: Rất phổ biến ở bậc Sau Đại học. Sinh viên có thể liên hệ trực tiếp với các giáo sư có hướng nghiên cứu phù hợp. Học bổng này thường bao gồm miễn học phí và trợ cấp sinh hoạt hàng tháng (qua các công việc trợ giảng, trợ lý nghiên cứu).
-
-
Cơ hội việc làm: Sinh viên tốt nghiệp sau đại học tại Hàn Quốc có lợi thế lớn với tấm bằng quốc tế và trình độ chuyên môn cao. Nhiều bạn có thể ở lại làm việc tại các tập đoàn lớn (Samsung, LG, Hyundai...), viện nghiên cứu, hoặc làm giảng viên tại các trường đại học.
III. Các trường Đại học hàng đầu và khu vực trọng điểm
Khi lựa chọn trường, bạn nên cân nhắc vị trí địa lý, ngành học thế mạnh và mức độ phù hợp với bản thân.
-
TOP SKY:
-
Seoul National University (SNU): Đại học quốc gia hàng đầu, mạnh về mọi lĩnh vực.
-
Korea University: Mạnh về luật, kinh tế, quản trị kinh doanh.
-
Yonsei University: Mạnh về khoa học xã hội, kinh doanh, y tế.
-
-
Các trường khoa học kỹ thuật hàng đầu:
-
KAIST (Korea Advanced Institute of Science and Technology): Rất mạnh về STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học).
-
POSTECH (Pohang University of Science and Technology): Tương tự KAIST, tập trung vào nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
-
-
Các trường tổng hợp danh tiếng khác:
-
Sungkyunkwan University (SKKU), Hanyang University, Sogang University, Kyung Hee University, Ewha Womans University (đại học nữ).
-
-
Các trường quốc gia tại tỉnh:
-
Busan National University, Chonnam National University, Kyungpook National University... cung cấp chất lượng tốt với học phí và sinh hoạt phí hợp lý hơn Seoul.
-
IV. Quy trình chung để du học chuyên ngành (D-2)
-
Xác định mục tiêu: Chọn bậc học (Đại học/Sau Đại học), ngành học và trường phù hợp.
-
Chuẩn bị ngoại ngữ: Đạt đủ TOPIK hoặc IELTS/TOEFL theo yêu cầu.
-
Chuẩn bị hồ sơ: Biên dịch, công chứng các giấy tờ học bạ, bằng cấp, sổ hộ khẩu, giấy tờ tài chính, kế hoạch học tập, thư giới thiệu...
-
Nộp hồ sơ vào trường: Nộp online hoặc qua bưu điện. Chú ý thời hạn nộp hồ sơ (thường có 2 kỳ chính: mùa Xuân tháng 3 và mùa Thu tháng 9).
-
Phỏng vấn với trường (nếu có): Một số trường có thể yêu cầu phỏng vấn online.
-
Nhận thư mời nhập học (Letter of Admission): Nếu hồ sơ được chấp nhận.
-
Xin visa D-2: Nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam.
-
Hoàn tất thủ tục bay và nhập học.
IIV. Lời khuyên
-
Tiếng Hàn là chìa khóa: Dù học chương trình tiếng Anh, việc có tiếng Hàn tốt sẽ giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống, học tập, giao tiếp và tìm việc làm thêm (đối với sinh viên đại học).
-
Bắt đầu sớm: Quá trình chuẩn bị hồ sơ du học, đặc biệt là cho bậc sau đại học, rất phức tạp và tốn thời gian. Hãy bắt đầu từ 6 tháng đến 1 năm trước kỳ nhập học mong muốn.
-
Tìm hiểu kỹ yêu cầu cụ thể: Mỗi trường, mỗi ngành sẽ có yêu cầu khác nhau. Hãy truy cập website chính thức của trường bạn quan tâm để có thông tin chính xác nhất.
-
Cân nhắc tài chính: Đảm bảo bạn có đủ khả năng tài chính cho toàn bộ quá trình học tập và sinh hoạt.
GLOBAL STUDY
Văn phòng tại BRVT: Số 374 Trương Công Định, P8, TP. Vũng Tàu.
Văn phòng tại Lâm Đồng: Số 109 Lý Thường Kiệt, Tp. Đà Lạt.
Email: global@toancau247.vn
Hotline: 0906.907.079 - 0909.501.379
Website: duhocxkld.edu.vn