Chi phí sinh hoạt của du học sinh tại Hàn Quốc có thể dao động tùy vào thành phố bạn học, lối sống cá nhân, và các khoản chi tiêu cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, các du học sinh cần chuẩn bị một khoản tài chính hợp lý để đảm bảo cuộc sống thoải mái trong suốt thời gian học tại Hàn Quốc. Dưới đây là một số khoản chi phí cơ bản mà du học sinh có thể gặp phải:
1. Chi phí thuê nhà (Ký túc xá hoặc nhà trọ)
-
Ký túc xá của trường: Đây là sự lựa chọn phổ biến của nhiều du học sinh vì giá thuê thường rẻ hơn và tiện lợi. Mức phí thuê ký túc xá có thể dao động từ 300.000 KRW – 600.000 KRW/tháng (~6 triệu VND – 12 triệu VND), tùy thuộc vào trường và loại phòng (phòng đơn hoặc phòng chia sẻ). Ngoài ra, một số trường còn có phí đặt cọc ban đầu (key money) và các khoản phí dịch vụ (như internet, điện nước).
-
Nhà trọ ngoài khuôn viên trường: Nếu bạn chọn thuê nhà ngoài khuôn viên trường, giá thuê sẽ cao hơn một chút. Một căn hộ studio ( officetel) có thể dao động từ 500.000 KRW – 1.000.000 KRW/tháng (~10 triệu VND – 20 triệu VND), tùy thuộc vào vị trí và diện tích.
2. Chi phí ăn uống
-
Ăn uống tại ký túc xá hoặc căng tin trường: Một số ký túc xá hoặc trường học có căng tin phục vụ bữa ăn với giá khá phải chăng. Trung bình mỗi bữa ăn tại căng tin sẽ rơi vào khoảng 2.000 KRW – 5.000 KRW (~40.000 VND – 100.000 VND).
-
Tự nấu ăn: Nếu bạn tự nấu ăn, chi phí sẽ phụ thuộc vào thói quen tiêu dùng của bạn. Một số thực phẩm phổ biến ở Hàn Quốc như cơm, mì, rau củ, thịt gà, cá, hoặc thực phẩm chế biến sẵn có thể dao động từ 50.000 KRW – 150.000 KRW/tháng (~1 triệu VND – 3 triệu VND) cho một người.
-
Ăn ngoài: Nếu ăn ngoài, một bữa ăn bình dân ở Hàn Quốc có thể dao động từ 5.000 KRW – 10.000 KRW (~100.000 VND – 200.000 VND). Những nhà hàng cao cấp hoặc các món ăn đặc sản có thể đắt hơn, từ 20.000 KRW trở lên (~400.000 VND).
3. Chi phí đi lại (Giao thông công cộng)
-
Tàu điện ngầm: Hệ thống tàu điện ngầm ở Hàn Quốc rất phát triển và giá vé khá hợp lý. Giá vé tàu điện ngầm thường dao động từ 1.200 KRW – 2.000 KRW/vé (~25.000 VND – 40.000 VND) cho một chuyến đi.
-
Xe buýt: Giá vé xe buýt khoảng 1.000 KRW – 1.500 KRW/vé (~20.000 VND – 30.000 VND).
-
Thẻ giao thông: Nếu bạn đi lại thường xuyên, việc mua thẻ giao thông như T-money card sẽ giúp bạn tiết kiệm được một phần chi phí. Thẻ này có thể nạp tiền và sử dụng cho tàu điện ngầm, xe buýt, thậm chí cả thanh toán khi mua sắm.
-
Taxi: Taxi ở Hàn Quốc cũng khá đắt đỏ so với các phương tiện công cộng. Mức phí cơ bản khoảng 3.800 KRW (~80.000 VND) cho một chuyến đi đầu tiên, và mỗi km sau đó tính thêm khoảng 1.000 KRW (~20.000 VND).
4. Chi phí học tập
-
Học phí: Tùy vào trường và ngành học, học phí có thể dao động từ 2.000.000 KRW – 7.000.000 KRW/học kỳ (~40 triệu VND – 140 triệu VND). Những ngành như y học, kỹ thuật, hay MBA thường có học phí cao hơn. Còn các ngành nghệ thuật hoặc nhân văn có thể rẻ hơn một chút.
-
Sách vở và tài liệu học tập: Sách vở và tài liệu học tập thường không quá đắt đỏ, nhưng cũng cần khoảng 100.000 KRW – 300.000 KRW/học kỳ (~2 triệu VND – 6 triệu VND).
5. Chi phí bảo hiểm
-
Bảo hiểm y tế: Hầu hết du học sinh tại Hàn Quốc đều phải tham gia bảo hiểm y tế quốc gia (NHI). Mức phí bảo hiểm y tế khoảng 50.000 KRW – 100.000 KRW/tháng (~1 triệu VND – 2 triệu VND).
6. Các khoản chi khác
-
Internet và điện thoại: Nếu không có trong phí thuê nhà, bạn sẽ cần phải chi trả cho các dịch vụ này. Chi phí internet có thể khoảng 30.000 KRW/tháng (~600.000 VND), còn cước điện thoại di động khoảng 30.000 KRW – 60.000 KRW/tháng (~600.000 VND – 1,2 triệu VND), tùy vào gói cước và mức sử dụng.
-
Giải trí, shopping, và du lịch: Các chi phí này sẽ tùy thuộc vào phong cách sống của bạn. Nếu bạn yêu thích mua sắm, ăn uống ngoài, hay tham gia các hoạt động giải trí, chi phí có thể khá cao. Trung bình, một du học sinh có thể chi tiêu khoảng 100.000 KRW – 300.000 KRW/tháng (~2 triệu VND – 6 triệu VND).
7. Tổng kết chi phí sinh hoạt
-
Tổng chi phí ước tính mỗi tháng (tất cả các khoản kể trên) sẽ dao động từ 800.000 KRW – 1.500.000 KRW (~16 triệu VND – 30 triệu VND) đối với một sinh viên sống ở Seoul. Ở các thành phố nhỏ hơn, chi phí có thể thấp hơn một chút.
8. Kết luận
Các khoản chi trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào lối sống của từng người. Bạn có thể điều chỉnh sao cho phù hợp với ngân sách của mình, ví dụ như sống tiết kiệm hơn, nấu ăn nhiều hơn thay vì ăn ngoài, hoặc sử dụng các phương tiện công cộng thay vì đi taxi.
GLOBAL STUDY
Văn phòng tại BRVT: Số 374 Trương Công Định, P8, TP. Vũng Tàu.
Văn phòng tại Lâm Đồng: Số 109 Lý Thường Kiệt, Tp. Đà Lạt.
Email: global@toancau247.vn
Hotline: 0906.907.079 - 0909.501.379
Website: duhocxkld.edu.vn